Thông số kỹ thuật chi tiết ViewSonic Pro8400
MÔ TẢ SẢN PHẨM ViewSonic Pro8400 là máy chiếu sử dụng công nghệ DLP cho cường độ sáng cao, máy sử dụng công nghệ lọc màu BrilliantColor™ cho màu sắc trung thực và sắc nét. Pro8400 có cường độ sáng 4000 lumens, độ tương phản thưc 4300:1, trình chiếu phim máy có độ tương phản cực đại lên đến 10.000:1. Độ phân giải màn ảnh rộng 1920x1080 cùng với zoom quang học 1.5X cho phép điều chỉnh hình ảnh gấp 5 lần trong cùng 1 khoảng cách. Network Display, USB, and WiFi. The filter-less... là tính năng đặc biệt chỉ có ở ViewSonic Pro8400w.

 

Trình chiếu Wi-Fi thế nào?

Rất đơn giản, chỉ với 1 bộ USB WPD-100 Wi-Fi sẽ biến máy chiếu thông thường thành máy chiếu Wi-Fi.

Cường độ sáng 4,000 lumens

Cường độ sáng cao, lên đến 4,500 lumen thỏa mãn cho mọi phòng chiếu lớn, cho dù đó là hội trường hay một giảng đường với 200 sinh viên.
 

BrilliantColor™ technology

Công nghệ lọc màu tiên tiến, cho hình ảnh sắt nét và trung thực. Phù hợp cho các nhu cầu trình chiếu, từ giáo dục, văn phòng đến các sàn chứng khoán với nhiều màu sắc đẹp và sống động

 

Điều khiển và trình chiếu RJ-45

Một môi trường trình chiếu hoàn hảo, chỉ qua 1 bộ chuyển đổi cả 100 máy chiếu có thể chiếu chung 1 nguồn tín hiệu và từ đó phòng quản trị thiết bị có thể điều khiển và trình chiếu các dữ liệu chunthật đơn giản chỉ với cổng kết nối mạng LAN.

 

Trình chiếu trực tiếp từ USB

Thay bằng cách trình chiếu thông thường là phải có máy tính thì nay, máy chiếu trình chiếu thật đơn giản chỉ với 1 chiếc USB. Giáo án, tài liệu... đều tiện dụng tất cả trong 1 USB.

HIỂN THỊ

Công nghệ

0.65" Digital Micromirror Device (DLP™)

 

Phân giải

Full HD 1920×1080 (Native)

 

Ống kính

1.5× Manual optical zoom / Manual optical focus

 

Keystone

Vertical digital keystone correction: +/– 40 degrees

 

Kích thước hiển thị

27"–300" / 0.7m–7.6m

 

Khoảng cách chiếu

3.9' - 36' / 1.2m - 11m

 

Tiêu cự

1.97–2.17:1

 

Công suất đèn chiếu

280W

 

Lamp life (normal/eco)

5000 / 6000* hours

 

Cường độ sáng

4000 ANSI Lumens

 

Độ tương phản

4000:1 (typ), 8000:1 (dynamic)

 

Aspect Ratio

4:3 (native), 16:9, 16:10, auto

 

Bánh xe màu

6-Seg RGBCYW / 7200rpm

 

Số màu sắc

30 bits, 1.07B Colors (10+10+10)

TÍN HIỆU VÀO

   
 

Computer and Video

NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM (B, D, G, K, K1, L), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i and 1080p

 

Tân số quét ảnh

Fh: 31–100KHz, Fv: 50–120Hz

COMPATIBILITY

   
 

PC

VGA to UXGA

 

Mac®

Up to 1600×1200 @ 60Hz (may require Mac Adapter)

KẾT NỐI

   

 

Digital

HDMI 1.4 (x2)

 

Audio Input

3.5mm mini jack

 

Audio Out

3.5mm mini jack

 

RGB Input

15-pin mini D-sub (x2)

 

Composite Input

RCA jack

 

S-Video Input

4-pin mini-DIN

 

Component

15-pin mini D-Sub (shared with RGB) (x2)

 

RGB Output

15-pin mini D-sub

 

Control

RS-232 (DB-9); RJ45; 12v

AUDIO

   
 

Loa

10Wx1

NGUỒN ĐIỆN

   
 

Nguồn điện

100~240VAC (Auto Switching), 50/60Hz (universal)

 

Công suất tiêu thụ điện

235W (typ) / <1W (stand-by mode)

ĐIỀU KHIỂN

   
 

Basic

Power, keystone/arrow keys, left/source, menu/exit, right/mode

 

OSD

Picture: Color Mode, Brightest, PC, ViewMatch, Movie, User 1, User 2, White board, Black board, Green board, Brightness, Contrast, Color setting, User color, White intensity, Gamma, Aspect Ratio, Keystone, 3D sync, 3D invert Video/Audio: Frequency, Tracking, H & V position, Zoom, Video setting, Audio setting Setting (Basic): Projector Projection, Me

 
Xem thêm
Hỏi đáp về sản phẩm