HIỂN THỊ
|
Công nghệ
|
0.65" Digital Micromirror Device (DLP™)
|
|
Phân giải
|
Full HD 1920×1080 (Native)
|
|
Ống kính
|
1.5× Manual optical zoom / Manual optical focus
|
|
Keystone
|
Vertical digital keystone correction: +/– 40 degrees
|
|
Kích thước hiển thị
|
27"–300" / 0.7m–7.6m
|
|
Khoảng cách chiếu
|
3.9' - 36' / 1.2m - 11m
|
|
Tiêu cự
|
1.97–2.17:1
|
|
Công suất đèn chiếu
|
280W
|
|
Lamp life (normal/eco)
|
5000 / 6000* hours
|
|
Cường độ sáng
|
4000 ANSI Lumens
|
|
Độ tương phản
|
4000:1 (typ), 8000:1 (dynamic)
|
|
Aspect Ratio
|
4:3 (native), 16:9, 16:10, auto
|
|
Bánh xe màu
|
6-Seg RGBCYW / 7200rpm
|
|
Số màu sắc
|
30 bits, 1.07B Colors (10+10+10)
|
TÍN HIỆU VÀO
|
|
|
|
Computer and Video
|
NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM (B, D, G, K, K1, L), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i and 1080p
|
|
Tân số quét ảnh
|
Fh: 31–100KHz, Fv: 50–120Hz
|
COMPATIBILITY
|
|
|
|
PC
|
VGA to UXGA
|
|
Mac®
|
Up to 1600×1200 @ 60Hz (may require Mac Adapter)
|
KẾT NỐI
|
|
|
|
Digital
|
HDMI 1.4 (x2)
|
|
Audio Input
|
3.5mm mini jack
|
|
Audio Out
|
3.5mm mini jack
|
|
RGB Input
|
15-pin mini D-sub (x2)
|
|
Composite Input
|
RCA jack
|
|
S-Video Input
|
4-pin mini-DIN
|
|
Component
|
15-pin mini D-Sub (shared with RGB) (x2)
|
|
RGB Output
|
15-pin mini D-sub
|
|
Control
|
RS-232 (DB-9); RJ45; 12v
|
AUDIO
|
|
|
|
Loa
|
10Wx1
|
NGUỒN ĐIỆN
|
|
|
|
Nguồn điện
|
100~240VAC (Auto Switching), 50/60Hz (universal)
|
|
Công suất tiêu thụ điện
|
235W (typ) / <1W (stand-by mode)
|
ĐIỀU KHIỂN
|
|
|
|
Basic
|
Power, keystone/arrow keys, left/source, menu/exit, right/mode
|
|
OSD
|
Picture: Color Mode, Brightest, PC, ViewMatch, Movie, User 1, User 2, White board, Black board, Green board, Brightness, Contrast, Color setting, User color, White intensity, Gamma, Aspect Ratio, Keystone, 3D sync, 3D invert Video/Audio: Frequency, Tracking, H & V position, Zoom, Video setting, Audio setting Setting (Basic): Projector Projection, Me
|