Thông số kỹ thuật chi tiết Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W AMD R5 - 3500U (2.1Ghz, 4Mb Cache, up to 3.7 Ghz ), 4G DDR4 2400Mhz, 256SSD M2 PCIe NVMe , 14" FHD Anti-Glare, 3 cell - 45Whr Battery, Windows 10
 

Hãng sản xuất           Dell

Tên sản phẩm                                              Vostro 3405 V4R53500U001W

Bộ vi xử lý 

Bộ vi xử lý

AMD Ryzen™ 5-3500U 

Tốc độ

2.10GHz upto 3.70GHz, 4 MB cache, 4 cores 8 threads

Bộ nhớ đệm

4MB Cache

Bộ nhớ trong (RAM)

Dung lượng

4G(4GB x 1) DDR4 2400Mhz 

Số khe cắm

2 khe, tối đa 16GB

Ổ cứng 

Dung lượng

256GB SSD M2 PCIe NVMe

Tốc độ vòng quay

 

Khe cắm SSD mở rộng

 

Ổ đĩa quang (ODD) 

Không có

Hiển thị 

Màn hình

14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare

Độ phân giải

1920 x 1080

Đồ Họa (VGA) 

Card màn hình

AMD Radeon™ Graphics

Kết nối (Network) 

Wireless

802.11ac 1x1 WiFi 

LAN

1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps

Bluetooth

Bluetooth

Bàn phím , Chuột 

Kiểu bàn phím

Bàn phím tiêu chuẩn

Chuột

Cảm ứng đa điểm

Giao tiếp mở rộng 

Kết nối USB

2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports
1 USB 2.0 port

Kết nối HDMI/VGA

1 HDMI 1.4 port

Tai nghe

1x jack 3.5mm

Camera

Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone

Card mở rộng

1 microSD card slot

LOA

2 Loa

Kiểu Pin

3 cell - 45Whr

Sạc pin

Đi kèm

Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm 

Windows 10 SL

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Rear Height: 19.90 mm 
Front Height: 18.10 mm
Width: 328.70 mm
Depth: 239.50 mm

Trọng Lượng

1.6 Kg

Màu sắc

Đen

MÔ TẢ SẢN PHẨM
images


Hãng sản xuất           Dell

Tên sản phẩm                                              Vostro 3405 V4R53500U001W

Bộ vi xử lý 

Bộ vi xử lý

AMD Ryzen™ 5-3500U 

Tốc độ

2.10GHz upto 3.70GHz, 4 MB cache, 4 cores 8 threads

Bộ nhớ đệm

4MB Cache

Bộ nhớ trong (RAM)

Dung lượng

4G(4GB x 1) DDR4 2400Mhz 

Số khe cắm

2 khe, tối đa 16GB

Ổ cứng 

Dung lượng

256GB SSD M2 PCIe NVMe

Tốc độ vòng quay

 

Khe cắm SSD mở rộng

 

Ổ đĩa quang (ODD) 

Không có

Hiển thị 

Màn hình

14.0 inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare

Độ phân giải

1920 x 1080

Đồ Họa (VGA) 

Card màn hình

AMD Radeon™ Graphics

Kết nối (Network) 

Wireless

802.11ac 1x1 WiFi 

LAN

1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps

Bluetooth

Bluetooth

Bàn phím , Chuột 

Kiểu bàn phím

Bàn phím tiêu chuẩn

Chuột

Cảm ứng đa điểm

Giao tiếp mở rộng 

Kết nối USB

2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports
1 USB 2.0 port

Kết nối HDMI/VGA

1 HDMI 1.4 port

Tai nghe

1x jack 3.5mm

Camera

Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone

Card mở rộng

1 microSD card slot

LOA

2 Loa

Kiểu Pin

3 cell - 45Whr

Sạc pin

Đi kèm

Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm 

Windows 10 SL

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Rear Height: 19.90 mm 
Front Height: 18.10 mm
Width: 328.70 mm
Depth: 239.50 mm

Trọng Lượng

1.6 Kg

Màu sắc

Đen



Xem thêm
Hỏi đáp về sản phẩm