Thông số kỹ thuật chi tiết Màn Hình Dell SE2725H (27 inch - VA - FHD - 75Hz - 5ms)
 
Màn hình Dell SE2725H (27inch - FHD - VA - 75Hz - 5 ms)
Hiển Thị
Model SE2725H 
Kích thước 27 inch
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Tấm nền VA (Vertical Alignment)
Độ sáng 300 cd/m2 (typical)
Tỷ lệ tương phản
3000:1
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
Tốc độ làm mới 75Hz
Thời gian phản hồi 5ms GTG
8ms GTG
Góc nhìn (H/V) 178° (H) / 178° (V)
Hỗ trợ màu sắc 16.7 triệu màu
Công nghệ đèn nền  Edge LED
Khoảng cách điểm ảnh 0.3114 mm x 0.3114 mm
Điểm ảnh trên một inch (PPI) 81
Gam màu 83% NTSC (CIE 1976)
72% NTSC (CIE 1931)
Loa Không
Đặc trưng Cable Lock Slot
Arsenic-free Glass
Mercury-free
Narrow Bezel
Security Lock
Anti-glare
Eye Comfort Technology
Giao diện 
Kết nối 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080, 75 Hz as per specified in HDMI 1.4)
1 x VGA connector
Thiết kế 
Khả năng điều chỉnh Nghiêng -5° đến 21°
Tương thích VESA 100 x 100 mm
Nguồn điện 
Nguồn cấp điện N/A
Tiêu thụ điện năng hoạt động N/A
Tiêu thụ điện năng (Chế độ chờ) 300 mW
Tiêu thụ điện năng (Chế độ tắt) 300 mW
Tiêu thụ điện năng tối đa 30W
Điện áp dòng điện 1.50 Ah
Kích thước
Có chân đế (WxDxH) 623.3 x 199.9 x 459.2 mm
Không có chân đế (WxDxH) 622.3 x 55.9 x 370.8 mm
Trọng lượng
Có chân đế  4.59 kg
Không có chân đế 3.74 kg
Thùng máy N/A
Các thông số môi trường
Phạm vi nhiệt độ hoạt động 32°F (0°C) đến 104°F (40°C)
Phạm vi độ ẩm hoạt động 10% đến 80% (Không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động tối đa 5000m
Chứng nhận ENERGY STAR 8.0
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
Phụ kiện
Bao gồm 1 x cáp nguồn
1 x cáp HDMI - 1.80 m

 

MÔ TẢ SẢN PHẨM 
Màn hình Dell SE2725H (27inch - FHD - VA - 75Hz - 5 ms)
Hiển Thị
Model SE2725H 
Kích thước 27 inch
Kiểu màn hình Màn hình phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Tấm nền VA (Vertical Alignment)
Độ sáng 300 cd/m2 (typical)
Tỷ lệ tương phản
3000:1
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
Tốc độ làm mới 75Hz
Thời gian phản hồi 5ms GTG
8ms GTG
Góc nhìn (H/V) 178° (H) / 178° (V)
Hỗ trợ màu sắc 16.7 triệu màu
Công nghệ đèn nền  Edge LED
Khoảng cách điểm ảnh 0.3114 mm x 0.3114 mm
Điểm ảnh trên một inch (PPI) 81
Gam màu 83% NTSC (CIE 1976)
72% NTSC (CIE 1931)
Loa Không
Đặc trưng Cable Lock Slot
Arsenic-free Glass
Mercury-free
Narrow Bezel
Security Lock
Anti-glare
Eye Comfort Technology
Giao diện 
Kết nối 1 x HDMI port (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080, 75 Hz as per specified in HDMI 1.4)
1 x VGA connector
Thiết kế 
Khả năng điều chỉnh Nghiêng -5° đến 21°
Tương thích VESA 100 x 100 mm
Nguồn điện 
Nguồn cấp điện N/A
Tiêu thụ điện năng hoạt động N/A
Tiêu thụ điện năng (Chế độ chờ) 300 mW
Tiêu thụ điện năng (Chế độ tắt) 300 mW
Tiêu thụ điện năng tối đa 30W
Điện áp dòng điện 1.50 Ah
Kích thước
Có chân đế (WxDxH) 623.3 x 199.9 x 459.2 mm
Không có chân đế (WxDxH) 622.3 x 55.9 x 370.8 mm
Trọng lượng
Có chân đế  4.59 kg
Không có chân đế 3.74 kg
Thùng máy N/A
Các thông số môi trường
Phạm vi nhiệt độ hoạt động 32°F (0°C) đến 104°F (40°C)
Phạm vi độ ẩm hoạt động 10% đến 80% (Không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động tối đa 5000m
Chứng nhận ENERGY STAR 8.0
Restriction of Hazardous Substances (RoHS)
Phụ kiện
Bao gồm 1 x cáp nguồn
1 x cáp HDMI - 1.80 m

 

Xem thêm
Hỏi đáp về sản phẩm