Phương pháp in
|
In laser đen trắng
|
Tốc độ in (A4)
|
27ppm
|
Độ phân giải in
|
600 × 600dpi
1200 × 1200dpi (tương đương)
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
Xấp xỉ 8.0 giây
|
Ngôn ngữ in
|
UFR II LT, PCL 6
|
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)
|
15 giây hoặc ít hơn.
|
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ)
|
Xấp xỉ 1.0 giây
|
Chế độ in đảo mặt tự động
|
Tiêu chuẩn
|
Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2)
|
A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap
|
Xử lí giấy
|
|
Khay nạp giấy
(dựa trên giấy 64g/m2)
|
Khay nạp giấy chuẩn
|
250 tờ
|
Khay đa năng
|
1 tờ
|
Lượng giấy nạp tối đa
|
251 tờ
|
Khay giấy ra
(dựa trên giấy 64g/m2)
|
100 tờ
|
Khổ giấy
|
Khay tiêu chuẩn
|
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 210.0 - 356.0mm
|
Khay đa năng
|
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 127.0 - 356.0mm
|
Định lượng giấy
|
Khay tiêu chuẩn
|
60 - 163g/m2
|
Khay đa năng
|
60 - 163g/m2
|
Loại giấy
|
Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card
|
Khả năng kết nối và phần mềm
|
|
Giao diện chuẩn
|
Có dây
|
USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX
|
Không dây
|
Wi-Fi 802.11b/g/n
|
Network Security
Bảo mật mạng
|
Có dây
|
IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3
|
Không dây
|
WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
|
In di động
|
Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2
|
Thông số kĩ thuật chung
|
|
Bộ nhớ máy
|
512MB
|
Kích thước (W×D×H)
|
390 x 365 x 245mm
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 8.0kg
|
Điện năng tiêu thụ
|
Maximum Tối đa
|
1,120W hoặc ít hơn
|
Trung bình (khi hoạt động)
|
260W hoặc ít hơn.
|
Trung bình (chế độ chờ)
|
2.6W hoặc ít hơn.
|
Trung bình (chế độ nghỉ)
|
Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.2W hoặc ít hơn (có dây)
Xấp xỉ 1.8W hoặc ít hơn (không dây)
|
Mức ồn
|
Khi hoạt động
|
Mức nén âm
|
52dB
|
Công suất âm
|
66dB
|
Khi ở chế độ chờ
|
Mức nén âm
|
Không nghe thấy
|
Công suất âm
|
Không nghe thấy
|
Nguồn điện chuẩn
|
220 - 240V, 50 / 60Hz
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ:
|
10 - 30°C
|
Độ ẩm
|
20% to 80% RH (không ngưng tụ)
|
Cartridge mực*3
|
Cartridge 337: 2,400 trang
(cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)
|
Chu kì hoạt động hàng tháng *4
|
15,000 trang
|
Công suất in khuyến nghị hàng tháng
|
500 - 1,500 trang
|