Hãng sản xuất
|
Laptop Dell
|
Tên sản phẩm
|
Dell Inspiron 14 5415 70262929
|
Nhóm sản phẩm
|
Laptop | Laptop Dell Inspiron | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop doanh nhân
|
|
Bộ vi xử lý
|
AMD Ryzen™ 5-5500U
|
Tốc độ
|
2.1GHz Up to 4.0GHz, 6 cores 12 threads
|
Bộ nhớ đệm
|
L2 Cache: 3MB
L3 Cache: 8MB
|
Bộ nhớ trong (RAM)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 3200MHz
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng
|
Dung lượng
|
256GB M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Khe cắm SSD mở rộng
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
Không
|
Hiển thị
|
Màn hình
|
14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED Backlit Non-Touch Narrow Border WVA Display
|
Độ phân giải
|
1920*1080
|
Đồ Họa (VGA)
|
Card màn hình
|
AMD Radeon Graphics
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
802.11ac 2x2
|
LAN
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
Bàn phím , Chuột
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn
|
Chuột
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB 3.2 Gen 1 Type-C™
|
Kết nối HDMI/VGA
|
HDMI 1.4b
|
Tai nghe
|
Headset Jack
|
Camera
|
720p at 30 fps HD camera, dual-array microphones
|
Card mở rộng
|
Micro SD card reader
|
LOA
|
2 Loa
|
Kiểu Pin
|
4-cell, 54 WHr
|
Sạc pin
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm
|
Windows 10 Home + Office HS 19
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
1. Height: 17.02mm – 17.99mm (0.67 – 0.71) | 2. Width: 321.27mm (12.65) | 3. Depth: 212.8mm (8.38)
|
Trọng Lượng
|
1.44 kg
|
Màu sắc
|
Bạc
|