Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1035G1 Processor
|
Tốc độ
|
1.00Ghz up to 3.60GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
6MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
|
Số khe cắm
|
2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
Dung lượng
|
1 SSD 128Gb PCIe NVME + 1 HDD 1Tb(1000Gb)
|
Khả năng lưu trữ
|
1 x 2.5" SATA , 1 x M.2 SATA/NVMe
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD (1920x1080) TN
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
WiFi 802.11ac
|
Lan
|
LAN 100 Mbps
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 4.2 Combo
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn, Có bàn phím số, không đèn
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.1
1 x USB 2.0
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD card slot
|
Tai nghe
|
1 x jack 3.5mn
|
Camera
|
HD Camera with integrated digital microphone
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3 Cell 42WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home SL
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng lượng
|
2.0 Kg
|
Kích thước
|
38 x 25.8 x 1.99 cm
|
Màu sắc
|
Black - Đen
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|