Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-10750H Processor
|
Tốc độ
|
2.60GHz up to 5.00GHz, 6 nhân 12 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
12MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
16GB DDR4 2933Mhz (2x8GB)
|
Số khe cắm
|
2 x SODIMM slots, Max 32GB
|
|
Dung lượng
|
1TB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
No DVD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD 60Hz 300nits WVA Anti-Glare LED Backlit Display(non-touch), refresh rate
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
|
NVIDIA® GeForce® RTX 2070 8GB GDDR6
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel® Wi-Fi 802.11ac (2x2)
|
Lan
|
1 x RJ-45 - Killer Networks E2500V2 Gigabit Ethernet Port
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
US Backlit Keyboard
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x SuperSpeed USB 3.2 Gen 1
2 x SuperSpeed USB 2.0
1 x Thunderbolt 3 Port (USB 3.1 Gen 2 Type-C™ with support for 40 Gbps Thunderbolt and DisplayPort)
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 2.0 port
1 x MiniDP
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Standard SD Card slot
|
Tai nghe
|
1 x Headphone/Microphone combination jack
|
Camera
|
Integrated Widescreen HD (720p) Webcam with Dual Array Digital Microphone
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 51WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home
|
Hệ điều hành tương thíc
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
2.34 kg
|
Kích thước
|
365.5mm x 254mm x 21.6mm
|
Màu sắc
|
Black (Đen)
|
Chất liệu
|
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|
Bảo mật
|
Finger Print
|