Mạng |
|
|
Mạng 2G |
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - GSM A1428 |
Mạng 3G |
|
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - GSM A1428 |
Mạng 4G |
|
LTE 700 MHz Class 17 / 1700 / 2100 - GSM A1428 |
Ra mắt |
|
Tháng 09, 2012 |
Ngôn ngữ |
|
Đa ngôn ngữ ( có Tiếng Việt) |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước |
|
123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
|
112g |
HIỂN THỊ |
|
|
Màn hình |
|
LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước |
|
4.0 inches (diagonal) Retina display |
Độ phân giải |
|
640 x 1136 pixels (~326 ppi pixel density) |
Cảm ứng đa điểm |
|
Có |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính chống xước Corning Gorilla Glass, phủ lớp oleophobic chống bám vân tay, mồ hôi |
ÂM THANH |
|
|
Chuông báo |
|
Rung, chuông đa âm |
Loa ngoài |
|
Có |
Jack 3.5mm |
|
Có |
BỘ NHỚ |
|
|
Bộ nhớ trong |
|
64 GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Không |
Bộ nhớ RAM |
|
1 GB |
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU |
|
|
GPRS |
|
Có |
EDGE |
|
Có |
Download / upload |
|
DC-HSDPA: 42 Mbps; HSDPA: 21 Mbps; HSUPA: 5.76 Mbps; LTE: 100 Mbps; Rev. A: up to 3.1 Mbps |
WLAN |
|
Wi-Fi (802.11a/b/g/n; 802.11n on 2.4GHz and 5GHz) |
Bluetooth |
|
v4.0 with A2DP |
USB |
|
v2.0 sử dụng cổng Lightning ( adapter chuyển đổi kèm trong hộp máy) |
CAMERA |
|
|
Camera sau |
|
8 MP, 3264x2448 pixels, tự động lấy nét, LED flash |
Tính năng |
|
Quay video và chụp ảnh cùng lúc, chạm để lấy nét, ghi dấu địa danh, nhận diện gương mặt |
Quay video |
|
1080p@30fps, ánh sáng đèn LED, ổn định hình ảnh, ghi dấu dịa danh |
Camera trước |
|
1.2 MP, 720p@30fps - FaceTime HD camera |
XỬ LÝ |
|
|
Hệ điều hành |
|
iOS 6 |
Chipset |
|
Apple A6 |
Cảm biến |
|
Gia tốc, tiệm cận, con quay hồi chuyển, ánh sáng môi trường, la bàn số |
Định vị GPS |
|
A-GPS support and GLONASS |
Trình duyệt |
|
HTML (Safari) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT |
|
|
|
|
- Chỉ hỗ trợ Nano SIM |
|
|
- Cặp Mic chuyên dụng chống ồn |
|
|
- Trợ lý giọng nói Siri |
|
|
- Dịch vụ iCloud |
|
|
- Tương tác Twitter và Facebook |
|
|
- TV-out |
|
|
- Map |
|
|
- iBooks PDF |
|
|
- Audio/video/image player and editor |
PIN |
|
|
Dung lượng pin |
|
lithium-ion 1440 mAh |
Thời gian chờ |
|
Lên tới 225 tiếng |
Thời gian đàm thoại |
|
Lên tới 8 tiếng khi sử dụng 3G |
Thời gian xem video |
|
Lên tới 10 tiếng |
Thời gian nghe nhạc, sử dụng wifi |
|
Lên tới 40h và tới 10h |